Neway, một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực máy công cụ chính xác, giới thiệu tới quý khách dòng sản phẩm máy tiện trung tâm đa trục ngang NL series vô cùng ấn tượng. Với độ chính xác, tính năng đa dạng và năng suất cao, NL series xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy gia công cơ khí chính xác.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Máy tiện trung tâm đa trục ngang NL series Neway
Hạng mục | Đơn vị | NL322SY | NL301Y | NL302Y | NL403Y | NL405Y | NL634Y | NL635Y | NL636Y | NL638Y |
Đường kính phôi tối đa | mm | Φ315 | Φ520 | Φ620 | Φ650 | Φ660 | Φ770 | Φ770 | Φ770 | Φ770 |
Đường kính tiện tối đa | mm | Φ314 | Φ330 | Φ330 | Φ400 | Φ480 | Φ560 | Φ560 | Φ560 | Φ560 |
Chiều dài gia công tối đa | mm | 550 | 300 | 550 | 700 | 1180 | 860 | 1360 | 1860 | 2360 |
Tốc độ trục chính tối đa | vòng/phút | 4500 | 6000 | 6000 | 3500 | 3500 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 |
Công suất động cơ | kW | Động cơ gắn trực tiếp 22/25 | 11/15 | 11/15 | 15/18.5 | 15/18.5 | 15/18.5 | 15/18.5 | 15/18.5 | 15/18.5 |
Loại cổ trục chính | ISO | A2-6 | A2-6 | A2-6 | A2-8 | A2-8 | A2-8 | A2-8 | A2-8 | A2-11 |
Đường kính lỗ trục chính | mm | Φ66 | Φ56 | Φ56 | Φ98 | Φ98 | Φ92 | Φ92 | Φ106 | Φ105 |
Đường kính phôi hờ tối đa | mm | Φ51 | Φ44 | Φ44 | Φ74 | Φ74 | Φ77 | Φ77 | Φ83 | Φ89 |
Đầu cạnh máy | inch | 4 | 6 | 6 | 6 | 10 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Tốc độ trục phụ tối đa | vòng/phút | 4500 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Công suất động cơ trục phụ | kW | Động cơ gắn trực tiếp 22/25 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Loại cổ trục phụ | ISO | A2-6 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Đường kính lỗ trục phụ | mm | Φ66 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Hành trình trục chính | mm | 650 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tốc độ nhanh dịch trục | m/phút | 40 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Đầu cạnh trục phụ | inch | 8 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Hành trình X1/X2/Z1/Z2 | mm | 200/200/650(+50) | 210/400 (X/Z) | 210/600 (X/Z) | 280/800 (X/Z) | 280/1280 (X/Z) | 350/960 (X/Z) | 350/1460 (X/Z) | 350/1960 (X/Z) | 350/2960 (X/Z) |
Hành trình Y | mm | 100(±50) | 100(±75/±15) | 100(±75/±15) | 100(±75/±15) | 100(±75/±15) | 120(±60) | 120(±60) | 120(±60) | 120(±60) |
Tốc độ nhanh X1/X2/Z1/Z2 | m/phút | 30/30/40/40 | 30/30 (X/Z) | 30/30/10(X/Z1/Z2) | 24/30(X/Z) | 24/30(X/Z) | 12/16(X/Z) | 12/16(X/Z) | 12/16(X/Z) | 12/10(X/Z) |
Tốc độ nhanh Y | m/phút | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Số hàm dao | bộ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Số lượng dao | Cái | 12 x 2 (BMT65) | 12(BMT55) | 12(BMT55) | 12(BMT55) | 12(BMT55) | 12 (BMT65) | 12 (BMT65) | 12 (BMT65) | 12 (BMT65) |
Kích thước đầu dao vuông | mm | □25 | □25 | □25 | □25 | □25 | □25 | □25 | □25 | □25 |
Kích thước đầu dao tròn | mm | Φ40 | Φ32 | Φ32 | Φ40 | Φ40 | Φ40 | Φ40 | Φ40 | Φ40 |
Tốc độ trục C tối đa | vòng/phút | 5000 | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 |
Đường kính khoan trong tối đa | mm | Φ16 x D.2 | Φ14 x D.16 | Φ14 x D.16 | Φ14 x D.15 | Φ14 x D.15 | Φ16 x D.2 | Φ16 x D.2 | Φ16 x D.2 | Φ16 x D.2 |
Đường kính ren ngoài tối đa | mm | M14 x 2.0(D4.5 X 1.5) | M6.1 x D6.4 x 1 | M6.1 x D6.4 x 1 | M5.1 x D6.4 x 1 | M5.1 x D6.4 x 1 | M16 x 2.0(D6 X 1.5) | M16 x 2.0(D6 X 1.5) | M16 x 2.0(D6 X 1.5) | M16 x 2.0(D6 X 1.5) |
Đường kính khoan rãnh tối đa | mm | Φ20 x 12 x 40 | Φ15 x 12 |
Đặc điểm của máy tiện trung tâm đa trục ngang NL series Neway
NL series – Nổi bật với thiết kế tiện lợi, độ cứng vững cao:
- Kết cấu vững chãi: Khoang làm việc rộng rãi, đường kính phôi tiện tối đa 770mm (NL635Y/NL636Y), chiều dài gia công tối đa 2360mm (NL638Y).
- Trục chính, phụ chắc chắn: Hạn chế tối đa rung động, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả gia công.
Nâng tầm năng suất với tốc độ và công suất ấn tượng:
- Tốc độ trục chính cao: Lên tới 6000 vòng/phút (NL301Y/NL302Y).
- Công suất động cơ trục chính mạnh mẽ: Lên tới 18.5kW.
- Hệ thống làm mát hiệu quả: Đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.
Gia công phức tạp dễ dàng nhờ khả năng đa trục linh hoạt:
- Model cao cấp (NL635Y, NL636Y, NL638Y): 4 trục tuyến tính và trục xoay C cho phép phay, khoan, taro trực tiếp trên vật gia công.
- Gia công đa dạng: Tiện, phay, khoan, doa, taro…
Cấu hình đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu:
- Nhiều model lựa chọn: NL322SY, NL301Y, NL302Y, NL403Y…
- Chiều dài gia công: Từ 300mm đến 2360mm.
- Đường kính phôi: Lên tới 770mm.
- Hệ thống dụng cụ: 2 hàm dao hoặc hàm dao xoay BMT linh hoạt.
Độ chính xác cao, tuổi thọ vượt trội:
- Chứng nhận độ chính xác: JIS, DIN, ISO.
- Độ lặp lại cao: Ví dụ NL636Y đạt 0.001mm trên các trục tuyến tính.
- Quy trình bảo dưỡng chuyên nghiệp: Neway cũng áp dụng quy trình rửa giũ, bôi trơn, bảo dưỡng để tăng tuổi thọ cho máy
NL series – Lựa chọn tối ưu cho hiệu quả gia công:
- Nâng cao năng suất.
- Tăng độ chính xác.
- Tiết kiệm chi phí.
- Đáp ứng mọi nhu cầu gia công phức tạp.
Liên hệ Neway ngay để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất!
Reviews
There are no reviews yet.