Máy tiện ngang và phay trung tâm NL series Neway

 NL series – Horizontal turning and milling center

Thương hiệu: NEWAY

Mã sản phẩm: NL161M | NL251M |  NL252M | NL253M | NL403M | NL405M | NL634M | NL635M | NL636M | NL638M

Mô tả: Dòng máy tiện ngang và phay trung tâm NL Series của Neway mang đến giải pháp gia công kim loại toàn diện cho các nhà máy cơ khí, đáp ứng mọi yêu cầu gia công chi tiết phức tạp với độ chính xác và hiệu suất cao.
Danh mục:

Dòng máy tiện ngang và phay trung tâm NL Series của Neway được thiết kế hiện đại, trang bị nhiều tính năng ưu việt, mang đến năng suất sản xuất cao và độ chính xác vượt trội cho các nhà máy gia công cơ khí, đáp ứng mọi nhu cầu gia công chi tiết phức tạp.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Máy tiện trung tâm đa trục ngang NL series Neway

Hạng mục Đơn vị NL161M NL251M NL252M NL253M NL403M NL405M NL634M NL635M NL636M NL638M
Đường kính đỉnh giường: Max. swing over bed mm Φ500 Φ550 Φ550 Φ550 Φ660 Φ660 Φ770 Φ770 Φ770 Φ770
Đường kính đỉnh bàn trượt: Max. swing over saddle mm Φ300 Φ330 Φ370 Φ370 Φ480 Φ480 Φ640 Φ640 Φ640 Φ640
Đường kính phay lớn nhất: Max. turning diameter mm Φ240 Φ290 Φ290 Φ290 Φ400 Φ400 Φ560 Φ560 Φ560 Φ560
Chiều dài phay lớn nhất: Max. turning length mm 320 260 480 725 1700 1180 1000 1500 2000 3000
Đường kính thanh truyền lớn nhất: Max. bar capacity mm Φ45 Φ44 Φ44 Φ44 Φ74 Φ74 Φ77 Φ77 Φ106 Φ106
Công suất động cơ trục chính: Spindle motor power kW 5.5/7.5 11/15 11/15 11/15 15/18.5 15/18.5 15/18.5 15/18.5 15/18.5 15/18.5
Tốc độ quay trục chính lớn nhất: Max. spindle speed rpm 6000 5000 5000 5000 3500 3500 2000 2000 2000 2000
Chuẩn đầu trục chính: Spindle nose ISO A2-5 A2-6 A2-6 A2-6 A2-8 A2-8 A2-8 A2-8 A2-11 A2-11
Đường kính lỗ trục chính: Spindle bore mm Φ56 Φ56 Φ56 Φ56 Φ86 Φ86 Φ92 Φ92 Φ106 Φ106
Bàn gá thủy lực: Hydraulic chuck 6 hollow8″[solid 8”/solid (hollow)10″] solid10”[hollow10″/solid(hollow)12″] solid12”[hollow12″]
Đường kính trường quỹ đạc: Tailstock quill diameter mm Φ75 Φ100 Φ100 Φ100 Φ130 Φ130 Φ130 Φ130
Hành trình trục quỹ đạc: Tailstock quill travel mm 80 100 100 100 120 120 120 120
Côn trục quỹ đạc: Tailstock quill taper Morse 4#(Live center) 5#(Live center) 5#(Live center) 5#(Live center) 5# 5# 5# 5#
Hành trình trục X/Z: Travel X/Z mm 180/350 180/330 180/550 180/830 280/800 280/1280 350/1100 350/1600 350/2100 350/3100
Tốc độ nhanh trục X/Z: Rapid travel speed X/Z m/min 30/30 24/30 24/30 24/30 24/30 24/30 12/16 12/16 12/16 12/10
Vị trí gá công cụ: Tool position mm 12(VDI/20) BMT55 BMT55 BMT55 12(BMT55) 12(BMT55) 12(BMT55) 12(BMT55) 12(BMT55) 12(BMT55)
Tốc độ khoan/doa lớn nhất: Max. boring tool speed rpm 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000
Kích thước chuôi công cụ tiện: Turning tool shank size mm 16✕16 25✕25 25✕25 25✕25 25✕25 25✕25 25✕25 25✕25 25✕25 25✕25
Đường kính lỗ gá dụng cụ khoan: Max. boring tool holder mm Φ16 Φ40 Φ40 Φ40 Φ40 Φ40 Φ40 Φ40 Φ40 Φ40
Đường kính khoan lớn nhất: Max. drilling capacity mm Φ12✕Φ.14 Φ14✕Φ.15 Φ14✕Φ.15 Φ14✕Φ.15 Φ14✕Φ.16 Φ14✕Φ.16 Φ16✕Φ.2 Φ16✕Φ0.2 Φ16✕Φ.2 Φ16✕Φ.2
Ren lỗ lớn nhất: Max. tapping capacity mm M8✕1.5/M14✕1 M10✕1.5/M24✕1 M10✕1.5/M24✕1 M10✕1.5/M24✕1 M10✕1.5/M24✕1 M10✕1.5/M24✕1 M14✕1.5/M20x1,5 M14✕1.5/M20x1,5 M14✕1.5/M20x1,5 M14✕1.5/M20x1,5
Đường kính phay lớn nhất: Max. milling capacity mm Φ12✕8✕45 Φ16✕12✕40 Φ16✕12✕40 Φ16✕12✕40 Φ16✕12✕40 Φ16✕12✕40 Φ20✕12✕41* Φ20✕12✕40 Φ20✕12✕40 Φ20✕12✕40*
Độ chính xác vị trí (X/Z/C): Positioning accuracy (X/Z/C) mm 0.006/0.006/51″ 0.006/0.006/51″ 0.008/0.008/51″ 0.008/0.008/51″ 0.008/0.008/51″ 0.008/0.008/51″ 0.010/0.011/51″ 0.010/0.011/51″ 0.010/0,020/51″ 0.010/0.011/51″
Độ lặp lại (X/Z/C): Repeatibility accuracy (X/Z/C) mm 0.004/0.004/20″ 0.004/0.004/20″ 0.004/0.004/20″ 0.004/0.004/20″ 0.004/0.004/20″ 0.004/0.004/20″ 0.006/0.008/20″ 0.006/0.008/20″ 0.007/0.018/20″ 0.007/0.022/20″
CNC system – Hệ thống CNC neway fanuc [siemens]
Auto chip conveyer – Băng tải phôi tự động side way [rear way] side way [rear way] side way [rear way] side way
Machine weight – Trọng lượng máy kg 2600 3200 3800 4200 4100 4600 7000 7500 8200 9300

Điểm nổi bật của Máy Tiện Ngang và Phay Trung Tâm NL Series:

Ứng dụng đa năng với nhiều model phù hợp:

  • Dòng máy NL Series có nhiều model đa dạng, từ NL161M đến NL638M, đáp ứng mọi quy mô sản xuất từ nhỏ đến lớn.
  • Mỗi model được tối ưu hóa cho các yêu cầu gia công cụ thể về kích thước chi tiết, vật liệu, độ phức tạp,…

Năng lực gia công mạnh mẽ:

  • Đường kính phay lớn nhất lên đến Φ770mm, chiều dài phay tối đa 3900mm.
  • Thanh truyền đường kính Φ106mm, đảm bảo gia công nhiều loại vật liệu.
  • Công suất trục chính lên tới 18.5kW, tốc độ quay cao 6000 v/phút.
  • Kích thước chuôi công cụ tiện lớn 25x25mm, khoan lớn nhất Φ16mm, phay Φ20mm.

NL series Horizontal turning and milling center bảng thông số kỹ thuật

Tự động hóa cao và thân thiện với người vận hành:

  • Hệ thống truyền động servo chính xác, lập trình NC dễ dàng.
  • Hệ thống thủy lực mạnh mẽ, bàn gá thủy lực tiện lợi.
  • Trục quỹ đạo đường kính Φ130mm, hành trình 120mm.
  • Hộp đựng dụng cụ BM/BMT tiêu chuẩn, thay đổi công cụ nhanh chóng.
  • Hệ thống tái chế phôi tốt, băng tải phôi hiện đại.

Kết cấu chắc chắn, độ chính xác cao:

  • Kết cấu máy chắc chắn, vững vàng, đảm bảo độ chính xác gia công cao đạt 0.010mm và độ lặp lại 0.006mm.
  • Phù hợp gia công chi tiết trên nhiều vật liệu khác nhau với yêu cầu chính xác cao.

Hãy liên hệ ngay với Vạn Sự Lợi để được tư vấn về máy tiện ngang và phay trung tâm NL Series phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:

  • Máy móc hiện đại, chính hãng.
  • Hỗ trợ chuyên nghiệp, tận tâm.
  • Dịch vụ hoàn hảo, hậu mãi chu đáo.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy tiện ngang và phay trung tâm NL series Neway”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart
All in one
Scroll to Top