Máy phay ngang công suất lớn dòng HM

HM Series Heavy cutting horizontal machining center

Thương hiệu: Neway

Mã sản phẩm: HM50TD | HM50TSA | HM63TEA 

HM63TS | HM63TD | HM6380TD | HM80TS | HM80TD | HM8080TD 

HM100TS | HM100TD | HM100TL | HM125TS | HM125TD | HM125TBS | HM125TBD

Mô tả:

So với máy phay ngang thông thường, HM Series Heavy Cutting Horizontal Machining Center có ưu điểm về khả năng gia công vật liệu cứng, độ bền bỉ cao hơn do được thiết kế để chịu được lực cắt lớn hơn.

 

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Máy Phay Ngang HM Series

Mục Đơn vị HM50TD (BT50) HM50TSA (BT50) HMG3TEA (BT50)
Kích thước bàn làm việc mm 2-500×500 500×500 630×630
Tải trọng tối đa kg 500 800 1000
Chỉ số bàn làm việc 1×360[0.001°×360000]
Thời gian thay bàn s 12 / 15
Hệ thống thay bàn thủy lực / /
Tốc độ quay tối đa bàn vòng/phút 10 10 10
Đường kính / chiều cao mm Ø630/700 Ø1000/800 Ø1200/1000
Hành trình trục X/Y/Z mm 750/600/650 850/750/750 1000/800/800
Đầu trục chính đến bàn mm 50~700 50~800 50~850
Tâm trục chính đến bàn mm 100~700 0~750 0~800
Tốc độ chạy nhanh trục X/Y/Z m/phút 30/20/30 [30/24/30] 30/20/30 [30/24/30] 30/20/30 [30/24/30]
Công suất động cơ trục chính kW 15/18.5 [11/15] 15/18.5 [11/15] 15/18.5 [11/15]
Tốc độ trục chính tối đa vòng/phút 6000 6000 6000
Mô-men xoắn trục chính N.m 143/236 [140/191] 143/236 [140/191] 143/236 [140/191]
Đầu kẹp trục chính 7:24 taper NO.50 7:24 taper NO.50 7:24 taper NO.50
Số lượng công cụ cái 24 (dạng đĩa) 24 (dạng đĩa) 30 (dạng đĩa)
Chuôi công cụ MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50
Đường kính / chiều dài / trọng lượng công cụ tối đa mm/mm/kg Ø110/350/20 Ø110/350/20 Ø125/500/25
Kích thước công cụ tối đa (hàng xóm trống) mm Ø250 Ø250 Ø250
Thời gian thay công cụ T-T s 3.8 3.8 3.8
Khoan (thép cacbon thường) mm Ø35 Ø35 Ø35
Taro (thép cacbon thường) mm M24 M24 M24
Phay (thép cacbon thường) cm³/phút 250 250 250
Độ chính xác định vị (X/Y/Z) mm 0.010 0.010 0.010
Độ lặp lại định vị (X/Y/Z) mm 0.006 0.06 0.06
Độ chính xác định vị (B) 6 6 6
Độ lặp lại định vị (B) 2 2 2
Hệ thống CNC NEWAY FANUC (SIEMENS)
Tự động dỡ phoi Trục X dạng xoắn kép + băng tải phoi ngang kiểu xích 2 trục dạng xoắn kép + băng tải phoi kiểu xích kép trục X + băng tải phoi ngang kiểu xích
Trọng lượng máy kg 13000 12000 12000
Thông số HM100TS HM100TD HM100TL HM125TS HM125TD HM125TBS HM125TBD
Kích thước bàn làm việc (mm) 1000 1000 2-1000×1000 1000×1000 1250 1250 2-1250×1250
Tải trọng tối đa bàn làm việc (kg) 2000 3000 4000 4000
Bàn làm việc xoay 1″ x 360(0.001° x 360000)
Thời gian thay bàn làm việc (s) 25 90 90
Động cơ thay bàn làm việc Servo motor Thủy lực Thủy lực
Tốc độ quay tối đa bàn (r/min) 10 10 5.5 5.5
Đường kính/Chiều cao chi tiết tối đa (mm) Ø1300/1300 Ø2000/2000 Ø2000/2000 Ø2000/1800 Ø2000/2000 Ø2000/1800 Ø2000/1800
Hành trình trục X/Y/Z (mm) 1600/1100/1100 2100/1300/1300 2200/1500/1500 2200/1500/1500 2200/1500/1500/500(W) 2200/1500/1500/500(W) 2200/1500/1500/500(W)
Khoảng cách trục chính đến bàn (mm) 250~1350 300~1600 300~1800 300~1800 300~1800 300~1800 300~1800
Tâm trục chính đến mặt bàn (mm) 120~1220 0~1100 120~1420 120~1620 120~1620 120~1620 120~1620
Tốc độ nhanh trục X/Y/Z (m/min) 16 [24] 20 20 20 20/20/20/5 20/20/20/5 20/20/20/5
Công suất trục chính (kW) 15/18.5 [22/26] 22/26 22/26 22/26 22/26 22/26 22/26
Tốc độ quay tối đa trục chính (rpm) 4500 4500 4500 4500 3500 3500 3500
Mô-men xoắn trục chính (N.m) 786/1050 (770/910) 1155/1365 1155/1365 1155/1365 1155/1365 1155/1365 1155/1365
Côn trục chính 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50
Số lượng dao cụ 60 (dạng xích) 60 (dạng xích) 60 (dạng xích) 60 (dạng xích) 60 (dạng xích) 60 (dạng xích) 60 (dạng xích)
Kích thước dao MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50
Đường kính/Chiều dài/Trọng lượng dao tối đa (mm/mm/g) 125/400/25 125/600/35 125/600/35 125/600/35 125/600/35 125/600/35 125/600/35
Kích thước dao tối đa khi có khoảng trống (mm) 250 Ø250 250 250 250 250 250
Thời gian thay dao (s) 4.75 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
Khoan (thép carbon chuẩn) (mm) Ø60 Ø70 Ø70 Ø70 Ø70 Ø70 Ø70
Tarô (thép carbon chuẩn) (mm) M48 M50 M50 M50 M50 M50 M50
Phay (thép carbon chuẩn) (cm2/min) 900 1000 1000 1000 1000 1000 1000
Độ chính xác vị trí (X/Y/Z) (mm) 0.01 0.015 0.015 0.015 0.015 0.015 0.015
Độ lặp lại vị trí (X/Y/Z) (mm) 0.006 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01
Độ chính xác vị trí (B) 6 6 6 6 6 6 6
Độ lặp lại vị trí (B) 2 2 2 2 2 2 2
Hệ thống CNC NEWAY FANUC (SIEMENS) FANUC (SIEMENS) FANUC (SIEMENS) FANUC (SIEMENS) FANUC (SIEMENS) FANUC (SIEMENS)
Hệ thống dẫn phôi tự động Trục kép xoắn ốc kép Dạng xích đôi Dạng xích đôi Dạng xích đôi Dạng xích đôi Dạng xích đôi Dạng xích đôi
Thông số HM63TS HM63TD HM6380TD HM80TS HM80TD HM8080TD
Kích thước bàn làm việc (mm) 630×630 2-630×630 2-630×800 800×800 2-800×800 2-800×800
Tải trọng tối đa bàn làm việc (kg) 1200 1200 1600 1600
Bàn làm việc xoay *x360[0.001″x360000] *x360[0.001″x360000]
Thời gian thay bàn làm việc (s) 20 55 25 55
Động cơ thay bàn làm việc Thủy lực Thủy lực Servo motor Thủy lực
Tốc độ quay tối đa bàn (r/min) 10 10 10 10 10 10
Đường kính/Chiều cao chi tiết tối đa (mm) Ø1000/1000 Ø1000/1000 Ø1300/1300 Ø1150/1300 Ø1300/1300 Ø1300/1300
Hành trình trục X/Y/Z (mm) 1000/850/900 1000/850/900 1400/1050/1050 1400/1050/1050 1400/1050/1050 1400/1050/1050
Khoảng cách trục chính đến bàn (mm) 200~1100 200~1100 250~1300 250~1300 250~1300 250~1300
Tâm trục chính đến mặt bàn (mm) 80~930 80~930 0~850 120~1170 0~1050 0~1050
Tốc độ nhanh trục X/Y/Z (m/min) 20 [30] 20 [30] 16 [24] 16 [24] 16 [24] 16 [24]
Công suất trục chính (kW) 15/18.5 [18.5/22] 15/18.5 (18.5/22) 15/18.5 (22/26) 15/18.5 (22/26) 15/18.5 (22/26) 15/18.5 (22/26)
Tốc độ quay tối đa trục chính (rpm) 4500 4500 4500 4500 4500 4500
Mô-men xoắn trục chính (N.m) 786/1050 [647/770] 786/1050 [647/770] 786/1050 [770/910] 786/1050 [770/910] 786/1050 [770/910] 786/1050 [770/910]
Côn trục chính 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50 7:24 taper No.50
Số lượng dao 40 (dạng xích) 40 (dạng xích) 40 (dạng xích) 40 (dạng xích) 40 (dạng xích) 40 (dạng xích)
Kích thước dao MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50 MAS403 BT50
Đường kính/Chiều dài/Trọng lượng dao tối đa (mm/mm/kg) 125/400/25 125/500/25 Ø125/400/25 Ø125/400/25 Ø125/400/25 Ø125/400/25
Kích thước dao tối đa khi có khoảng trống (mm) Ø250 Ø250 Ø250 Ø250 Ø250 Ø250
Thời gian thay dao (s) 4.75 4.75 4.75 4.75 4.75 4.75
Khoan (thép carbon chuẩn) (mm) Ø55 Ø55 Ø55 Ø55 Ø55 Ø55
Tarô (thép carbon chuẩn) (mm) M45 M45 M45 M45 M45 M45
Phay (thép carbon chuẩn) (cm2/min) 600 600 600 600 600 600
Độ chính xác vị trí (X/Y/Z) (mm) 0.010 0.010 0.010 0.010 0.010 0.010
Độ lặp lại vị trí (X/Y/Z) (mm) 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006
Độ chính xác vị trí (B) 6 6 6 6 6 6
Độ lặp lại vị trí (B) 2 2 2 2 2 2
Hệ thống CNC NEWAY FANUC [SIEMENS] NEWAY FANUC [SIEMENS] NEWAY FANUC [SIEMENS] NEWAY FANUC [SIEMENS] NEWAY FANUC [SIEMENS] NEWAY FANUC [SIEMENS]
Hệ thống dẫn phôi tự động Trục kép xoắn ốc kép Dạng xích đôi trục X Dạng xích đôi hướng sang ngang Dạng xích đôi trục X Dạng xích đôi hướng sang ngang Dạng xích đôi hướng sang ngang
Trọng lượng máy (kg) 18000 21000 21000 20000 23000 23000

HM Series Heavy Cutting Horizontal Machining Center: Sức Mạnh Gia Công Hạng Nặng

HM Series Heavy Cutting Horizontal Machining Center (máy gia công trung tâm ngang công suất lơn dòng HM) là máy phay ngang CNC được thiết kế đặc biệt để gia công các vật liệu cứng và cắt gọt kim loại nặng với độ chính xác cao.

Bạn đang tìm một dòng máy gia công trung tâm ngang đáp ứng nhu cầu gia công vật liệu cứng, cắt gọt kim loại nặng với độ chính xác cao?

HM Series Heavy Cutting Horizontal Machining Center chính là giải pháp hoàn hảo cho bạn! Dòng máy CNC này được thiết kế chuyên biệt để chinh phục các tác vụ gia công khắc nghiệt, đem lại hiệu quả vượt trội cho các ngành công nghiệp nặng.

Những ưu điểm nổi bật của Máy phay ngang công suất lớn dòng HM:

  • Trục chính công suất lớn: Sở hữu trục chính điện tốc độ cao, mô-men xoắn lớn, đảm bảo khả năng cắt gọt vật liệu cứng một cách mạnh mẽ và chính xác.
  • Kết cấu siêu cứng vững: Khung máy được chế tạo từ vật liệu cao cấp, thiết kế dạng ngược chữ T (T-type) tối ưu độ ổn định, giảm thiểu rung động trong quá trình gia công nặng.
  • Bàn làm việc chịu tải cao: Bàn máy được thiết kế chịu được tải trọng lớn, đáp ứng nhu cầu gia công các chi tiết kích thước và khối lượng đáng kể.
  • Hệ thống làm mát hiệu quả: Hệ thống làm mát tiên tiến giúp giải nhiệt tối ưu cho trục chính, dao cụ và chi tiết gia công, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ cho máy.
  • Điều khiển dễ dàng, linh hoạt: Hệ thống điều khiển CNC hiện đại cho phép lập trình dễ dàng, vận hành chính xác, tối ưu hóa quy trình gia công.

Những lợi ích khi sử dụng HM Series Heavy Cutting Horizontal Machining Center:

  • Năng suất vượt trội: Gia công nhanh chóng, chính xác các vật liệu cứng, rút ngắn thời gian sản xuất, tăng năng lực cho doanh nghiệp.
  • Độ chính xác cao: Máy đảm bảo độ chính xác ngay cả với các chi tiết phức tạp, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp nặng.
  • Khả năng gia công đa dạng: Thực hiện nhiều thao tác gia công như phay, tiện, doa, khoét, cắt trên các bề mặt của chi tiết.
  • Độ bền bỉ cao: Máy được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, thiết kế tối ưu, đảm bảo độ bền vững và ít hư hỏng.

Máy phay ngang công suất lớn dòng HM – Giải pháp tối ưu cho gia công nặng, chính xác

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết về HM Series Heavy Cutting Horizontal Machining Center!

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy phay ngang công suất lớn dòng HM”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping Cart
All in one
Scroll to Top