Máy Tiện Đứng CNC Dòng VNL – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công Chính Xác
Công ty Vạn Sự Lợi tự hào giới thiệu dòng máy tiện đứng CNC VNL, một trong những dòng máy tiên tiến nhất trong ngành công nghiệp chế tạo cơ khí. Với những tính năng vượt trội và thiết kế hiện đại, dòng máy tiện đứng CNC VNL là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp mong muốn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Các Mẫu Máy Và Thông Số Kỹ Thuật
Dòng máy tiện đứng CNC VNL bao gồm nhiều mẫu mã với các thông số kỹ thuật khác nhau để phù hợp với các yêu cầu gia công khác nhau:
Mục | Đơn vị | VNL40S/H | VNL40SY/HY | VNL60S/H | VNL80S/H | VNL100S/H | VNL125S/H | VNL125SK/HK | VNL160S/H | VNL160SK/HK |
Đường kính quay tối đa qua bệ máy | mm | Φ620 | Φ620 | Φ800 | Φ930 | Φ1000 | Φ1500 | Φ1500 | Φ1600 | Φ1800 |
Đường kính tiện tối đa | mm | Φ600 | Φ600 | Φ780 | Φ850 | Φ850 | Φ1250 | Φ1250 | Φ1600 | Φ1600 |
Chiều dài cắt tối đa | mm | 460 | 400 | 610 | 770 | 800 | 1000 | 1600 | 1600 | 1600 |
Trọng lượng phôi tối đa | kg | – | – | – | – | 5000 | 5000 | 8000 | 8000 | 8000 |
Hành trình X/Z | mm | 350/500 | 350/440/70 | 420/620 | 480/780 | 520/880 | 840/620 | 800/620 | 1040/800 | 1000/800 |
Tốc độ di chuyển nhanh X/Z | m/phút | 20/20 | 20/20/15 | 16/16(SA), 20/20(HA) | 16/16(SA), 20/20(HA) | 12/12 | 12/12 | 12/12(SK), 12/10(HK) | 12/12 | 10/10(SK), 12/10(HK) |
Công suất động cơ trục chính | kW | 22/30(S), 15/18.5(H) | 15/18.5 | 22/30(S), 15/18.5(H) | 22/30 | 24/30, 18.5/22(H) | 30(continuous) | 30(continuous) | 37(continuous) | 37(continuous) |
Đường kính bàn làm việc | mm | 12″ (chấu thủy lực) | 12″ (chấu thủy lực) | 15″ (chấu thủy lực) | 18″ (chấu thủy lực) | 21″ (chấu thủy lực) | Φ1000 | Φ1000 | Φ1250 | Φ1250 |
Tốc độ quay bàn làm việc tối đa | vòng/phút | 2500 | 2500 | 1500/2000 | 1500/2000 | 1500 | 500 | 500 | 400 | 400 |
Mô-men xoắn bàn làm việc tối đa | N.m | 573/544 | 573/544 | 716/913 | 1345 | 2083/3650 | 9000 | 9000 | 14000 | 14000 |
Vị trí dụng cụ | – | 8 (ngang), 6 (dọc) | 8 (ngang) | 12 (ngang), 6 (dọc) | 8 (ngang), 6 (dọc) | 4 (dọc) | 8 (băng tải dụng cụ) | 4 (dọc) | 12 (băng tải dụng cụ) | |
Kích thước thân dao tiện | mm | 25×25 | 25×25 | 32×32 | 32×32 | 32×32 | 32×32 | 32×32 | 32×32 | 32×32 |
Loại dẫn động | – | thủy lực | thủy lực | thủy lực/điện | thủy lực/điện | điện | điện | điện | điện | điện |
Độ chính xác định vị (X/Z) | mm | 0.006/0.008 | 0.006/0.008/0.008 | 0.008/0.012 | 0.012/0.015 | 0.020/0.020 | 0.020/0.020 | 0.020/0.020 | 0.020/0.020 | 0.020/0.020 |
Độ chính xác lặp lại (X/Z) | mm | 0.005/0.005 | 0.005/0.005/0.005 | 0.006/0.008 | 0.0075/0.010 | 0.015/0.015 | 0.015/0.015 | 0.015/0.015 | 0.015/0.015 | 0.015/0.015 |
Hệ thống CNC | – | NEWAY FANUC (SIEMENS) | ||||||||
Hệ thống loại bỏ phoi | – | rear way [side way] | rear way | rear way | rear way | |||||
Trọng lượng máy | kg | 6500 | 6200 | 8000 | 9500 | 12000 | 16000 | 17000 | 25000 | 26000 |
Đặc điểm nổi bật của dòng máy tiện đứng CNC VNL:
- Đường kính quay trên băng máy lớn:
- Các model như VNL40S/H, VNL60S/H, và VNL80S/H có đường kính quay từ 620 mm đến 800 mm, phù hợp với các chi tiết có kích thước vừa và lớn.
- Các model cao cấp hơn như VNL100S/H, VNL125S/H, và VNL160S/H cung cấp đường kính quay từ 1000 mm đến 1800 mm, lý tưởng cho các chi tiết cơ khí có kích thước lớn.
- Công suất động cơ mạnh mẽ:
- Công suất động cơ trục chính dao động từ 15/18.5 kW đến 37 kW (liên tục), đảm bảo khả năng gia công hiệu quả và chính xác cho mọi loại vật liệu.
- Tốc độ bàn làm việc và mô-men xoắn cao:
- Tốc độ bàn làm việc lên đến 2500 r/phút, cùng với mô-men xoắn tối đa từ 573/544 N.m đến 14000 N.m, giúp tăng cường hiệu suất gia công và giảm thiểu thời gian hoàn thiện sản phẩm.
- Độ chính xác và độ lặp lại cao:
- Độ chính xác định vị X/Z từ 0.006/0.008 mm đến 0.020/0.020 mm và độ lặp lại từ 0.005/0.005 mm đến 0.015/0.015 mm, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao cho sản phẩm cuối cùng.
- Hệ thống CNC tiên tiến:
- Được trang bị hệ thống CNC từ các nhà cung cấp hàng đầu như NEWAY FANUC và SIEMENS, dòng máy tiện đứng CNC VNL mang đến sự linh hoạt và dễ dàng trong việc lập trình và vận hành.
- Thiết kế linh hoạt và bền bỉ:
- Máy có các kích thước bàn làm việc từ 12 inch đến 21 inch (mâm cặp thủy lực), phù hợp với nhiều loại chi tiết gia công.
- Các tùy chọn truyền động thủy lực và điện, kết hợp với hệ thống loại bỏ phoi tự động, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu thời gian bảo trì.
Các model tiêu biểu của dòng máy tiện đứng CNC VNL:
- VNL40S/H và VNL40SY/HY: Lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết có kích thước nhỏ và vừa, với đường kính tiện lớn nhất là 600 mm và công suất động cơ từ 15/18.5 kW.
- VNL60S/H và VNL80S/H: Phù hợp cho các chi tiết có kích thước trung bình, với công suất động cơ từ 22/30 kW và mô-men xoắn lên đến 913 N.m.
- VNL100S/H, VNL125S/H, và VNL160S/H: Dành cho các chi tiết lớn, với đường kính tiện từ 1000 mm đến 1600 mm và công suất động cơ từ 30 kW (liên tục) đến 37 kW (liên tục).
Lợi ích khi sử dụng máy tiện đứng CNC dòng VNL từ Vạn Sự Lợi:
- Tăng năng suất: Khả năng gia công nhanh chóng và chính xác giúp tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu thời gian gia công và chi phí vận hành nhờ vào tính năng tự động hóa và độ bền cao của máy.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm: Độ chính xác cao và khả năng gia công các chi tiết phức tạp giúp nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: Vạn Sự Lợi cam kết cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và chuyên nghiệp, đảm bảo máy móc luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Kết Luận
Máy tiện đứng CNC dòng VNL là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần một giải pháp gia công chính xác và hiệu quả. Với các thông số kỹ thuật tiên tiến và thiết kế thông minh, dòng máy tiện này chắc chắn sẽ mang lại giá trị lớn cho quá trình sản xuất của bạn.
Hãy liên hệ ngay với Công ty Vạn Sự Lợi để được tư vấn chi tiết về dòng máy tiện đứng CNC VNL và các giải pháp công nghệ tiên tiến nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Reviews
There are no reviews yet.